Từ điển Thiều Chửu
珊 - san
① San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý. ||② San san 珊珊 tiếng ngọc leng keng. ||③ Lan san 闌珊 rã rời, trơ trụi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
珊 - san
Xem các từ ngữ 珊瑚, 珊珊.


盤珊 - bàn san || 珊瑚 - san hô || 珊珊 - san san ||